Túi rác sinh học không nhãn Bel-Art Clear; dày 1.5 mil, sức chứa 15-20 Gallon, Polypropylene (Hộp 100 cái)
Túi rác sinh học - Trong suốt
Giá thành thấp, Không có nhãn cảnh báo nguy hiểm sinh học hoặc Miếng dán hiển thị khử trùng
Giải pháp tuyệt vời mang tính kinh tế để thải bỏ an toàn các thiết bị đã qua sử dụng như pipet, đĩa Petri, đĩa và bình nuôi cấy tế bào, màng lọc và các chất thải nguy hiểm sinh học khác.
- Polypropylene trong suốt; Dày 0,03mm (1,5 mil)
- Vượt qua các phép thử về chống đâm thủng và xé rách ASTM 1709 và ASTM 1922
- Có thể hấp tiệt trùng nhiệt độ cao ở nhiệt độ tối đa 135˚C (275˚F)
- Túi trơn, không có nhãn in, có thể được sử dụng làm lớp lót thùng rác thông thường
số Catalog | loại | Sức chứa (Gallon) | kích thước (rộng X cao) | độ dày | số lượng / bộ |
---|---|---|---|---|---|
F13160-0005 | A. Không có nhãn cảnh báo nguy hiểm sinh học hoặc miếng dán hiển thị khử trùng | 1 đến 3 | 30 x 61cm (12 x 24") | 0.04mm (1.5mil) | 100 |
F13161-0005 | A. Không có nhãn cảnh báo nguy hiểm sinh học hoặc miếng dán hiển thị khử trùng | 10 đến 12 | 61 x 76cm (24 x 30") | 0.04mm (1.5mil) | 100 |
F13162-0005 | A. Không có nhãn cảnh báo nguy hiểm sinh học hoặc miếng dán hiển thị khử trùng | 15 đến 20 | 61 x 91cm (24 x 36") | 0.04mm (1.5mil) | 100 |
F13161-0009 | B. Có nhãn cảnh báo nguy hiểm sinh học và miếng dán hiển thị khử trùng | 10 đến 12 | 61 x 76cm (24 x 30") | 0.04mm (1.5mil) | 100 |
F13162-0009 | B. Có nhãn cảnh báo nguy hiểm sinh học và miếng dán hiển thị khử trùng | 15 đến 20 | 61 x 91cm (24 x 36") | 0.04mm (1.5mil) | 100 |
F13160-0009 | B. Có nhãn cảnh báo nguy hiểm sinh học và miếng dán hiển thị khử trùng | 1 đến 3 | 30 x 61cm (12 x 24") | 0.04mm (1.5mil) | 100 |
Specification | |
Capacity | 15-20 gallon |
Product Information | |
Thickness | 1.5 mil |
Product Dimensions | |
Size | 61x91 cm |
- TỒN KHO: 2-4 Weeks
- Model: F13162-0005
- CÂN NẶNG: 3.63kg
- KÍCH THƯỚC: 64.77cm x 32.39cm x 5.08cm
- SKU: F13162-0005
Thẻ từ khóa:
Túi
, rác sinh học
, không nhãn
, Bel-Art
, Clear
, 1.5 mil
, Polypropylene
, ASTM 1709
, ASTM 1922
, 135˚C
, 275˚F